Có 2 kết quả:

老大爷 lǎo dà yé ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄜˊ老大爺 lǎo dà yé ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) uncle
(2) grandpa
(3) CL:位[wei4]

Từ điển Trung-Anh

(1) uncle
(2) grandpa
(3) CL:位[wei4]