Có 2 kết quả:
老大爷 lǎo dà yé ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄜˊ • 老大爺 lǎo dà yé ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncle
(2) grandpa
(3) CL:位[wei4]
(2) grandpa
(3) CL:位[wei4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncle
(2) grandpa
(3) CL:位[wei4]
(2) grandpa
(3) CL:位[wei4]
Bình luận 0